--

hao mòn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hao mòn

+ adj  

  • worn out
    • sự hao mòn
      attrition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hao mòn"
Lượt xem: 787